Có 2 kết quả:

鈦鐵礦 tài tiě kuàng ㄊㄞˋ ㄊㄧㄝˇ ㄎㄨㄤˋ钛铁矿 tài tiě kuàng ㄊㄞˋ ㄊㄧㄝˇ ㄎㄨㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) ilmenite FeTiO3
(2) titanium ore

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) ilmenite FeTiO3
(2) titanium ore

Bình luận 0